サンバ
samba; điệu nhảy samba.
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思いきって おもいきって
mạnh dạn; dứt khoát
思いきや おもいきや
Cứ tưởng, cho rằng..... nhưng...
思い付き おもいつき
ý nghĩ chợt đến
思いつき おもいつき
kế hoạch, ý tưởng, đề xuất
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình