Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思いやりのススメ
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N4
やすい
Dễ...
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn