Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 思いやりのススメ
思いやり おもいやり
quan tâm; để ý
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思いやり予算 おもいやりよさん
Omoiyari yosan ( các quỹ do Nhật Bản cung cấp với tư cách là nước chủ nhà hỗ trợ cho các lực lượng Hoa Kỳ đóng tại Nhật Bản)
思いやる おもいやる
ân cần, cảm thông, đồng cảm
思いきや おもいきや
Cứ tưởng, cho rằng..... nhưng...
やっとの思いで やっとのおもいで
cuối cùng
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
phàn nàn; kêu ca; làm ầm lên