Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思いを遂げる
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N3
上げる
Làm... xong
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
げ
Có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...