Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思いを馳せる
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...