思いを馳せる
おもいをはせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tôn vinh. tưởng niệm, hồi tượng lại

Bảng chia động từ của 思いを馳せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思いを馳せる/おもいをはせるる |
Quá khứ (た) | 思いを馳せた |
Phủ định (未然) | 思いを馳せない |
Lịch sự (丁寧) | 思いを馳せます |
te (て) | 思いを馳せて |
Khả năng (可能) | 思いを馳せられる |
Thụ động (受身) | 思いを馳せられる |
Sai khiến (使役) | 思いを馳せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思いを馳せられる |
Điều kiện (条件) | 思いを馳せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 思いを馳せいろ |
Ý chí (意向) | 思いを馳せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 思いを馳せるな |
思いを馳せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思いを馳せる
馳せる はせる
để điều khiển (ô tô); để cưỡi (con ngựa); tới sự chiến thắng (thanh danh)
名前を馳せる なまえをはせる
đạt được danh tiếng
思いを寄せる おもいをよせる
Yêu
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
馳せ参じる はせさんじる
để vội vàng để gặp nhau
思いを遂げる おもいをとげる
đạt được mong muốn
思い違いをする おもいちがいをする
hiểu lầm, hiểu sai
不快な思いをさせる ふかいなおもいをさせる
xúc phạm ai đó