Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思い上がる
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N3
上げる
Làm... xong
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N5
がいる
Có (tồn tại/sở hữu)