思い上がる
おもいあがる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Trở nên tự mãn; trở nên kiêu ngạo
成績
が
上
がったからといって
思
い
上
がってはならない
Không thể có một chút thành tích mà trở nên tự mãn .

Bảng chia động từ của 思い上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思い上がる/おもいあがるる |
Quá khứ (た) | 思い上がった |
Phủ định (未然) | 思い上がらない |
Lịch sự (丁寧) | 思い上がります |
te (て) | 思い上がって |
Khả năng (可能) | 思い上がれる |
Thụ động (受身) | 思い上がられる |
Sai khiến (使役) | 思い上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思い上がられる |
Điều kiện (条件) | 思い上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 思い上がれ |
Ý chí (意向) | 思い上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 思い上がるな |