Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思い出せない花
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N3
せいぜい
Tối đa/Cùng lắm/Nhiều nhất cũng chỉ
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?