Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 思い出せない花
思い出 おもいで
sự hồi tưởng; hồi ức; sự nhớ lại
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い出深い おもいでぶかい
vô cùng đáng nhớ
思い出る おもいでる
Nhớ nhung, hoài niệm
思い出す おもいだす
nhìn lại (những điều trong quá khứ hoặc đã quên)
思い出話 おもいでばなし
câu chuyện hồi tưởng lại
バラのはな バラの花
hoa hồng.
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình