Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思い出せなくなるその日まで
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N3
Cách nói mào đầu
いうまでもなく
Không cần phải nói ... ai cũng biết
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
Mức vươn tới
までになる
Tới mức có thể... được