Các từ liên quan tới 思い出せなくなるその日まで
出る幕ではない でるまくではない
Không được chào đón
思い出る おもいでる
Nhớ nhung, hoài niệm
丸で成ってない まるでなってない
không tốt chút nào
思い出の品 おもいでのしな
vật kỷ niệm, kỷ vật, vật lưu niệm
名乗り出る なのりでる
tự nói tên mình
思い出 おもいで
sự hồi tưởng; hồi ức; sự nhớ lại
磯撫で いそなで
mythical shark-like demon sea monster with barbed tail fin, said to live off the coast of Matsuura and other places in Western Japan, Beach Stroker
思い出の記 おもいでのき
một có những luận văn