Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思い出せる恋をしよう
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N4
Lặp lại, thói quen
ようにしている
Chắc chắn làm…, cố gắng làm…
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện