Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恋人を思い出す こいびとをおもいだす
nhớ người yêu
思い出る おもいでる
Nhớ nhung, hoài niệm
思いを寄せる おもいをよせる
Yêu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
思いを馳せる おもいをはせる
tôn vinh. tưởng niệm, hồi tượng lại
思い出 おもいで
sự hồi tưởng; hồi ức; sự nhớ lại
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
恋をする こいをする
yêu