Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思い出にするにはまだ早すぎる
N4
すぎる
Quá...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N5
Trạng thái
は~にいます
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)