Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸裸にする まるはだかにする
cởi trần
出しにする だしにする
sử dụng cho mục đích cá nhân
はばにする ハバにする
to leave out (somebody), to exclude, to ignore
幅にする はばにする
làm theo ý mình; thao túng; chi phối; mở rộng tầm ảnh hưởng; bành trướng thế lực
幕にする まくにする
to bring to an end, to close the curtain
無駄にする むだにする
làm cái gì đó một cách lãng phí, vô ích
犠性にする ぎせいにする
hy sinh
に代入する にだいにゅーする
thay thế thành...