Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思い出より遠く
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...