Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 思い出より遠く
思い出 おもいで
sự hồi tưởng; hồi ức; sự nhớ lại
遠出 とおで
sự đi xa; sự đi đến nơi xa; sự đi du lịch xa; cuộc đi chơi; đi nghỉ xa nhà
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
思い出る おもいでる
Nhớ nhung, hoài niệm
思い出す おもいだす
nhìn lại (những điều trong quá khứ hoặc đã quên)
思い出話 おもいでばなし
câu chuyện hồi tưởng lại
思い出深い おもいでぶかい
vô cùng đáng nhớ