Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思い止どまる
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn