Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思い止まる おもいとどまる
từ bỏ ý định, suy nghĩ lại và từ bỏ
思いとどまる おもいとどまる
bỏ ý nghĩ
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
止まる とまる とどまる やまる
che lấp
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
思考停止 しこうていし
hành động mà không suy nghĩ
立ち止まる たちどまる
đứng lại; dừng lại
思い余る おもいあまる
lúng túng không biết làm sao; không thể quyết định định làm sao