Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思い至る
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
Mức vươn tới
~に至る
~ Cho đến
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N1
Mức vươn tới
に至っても
Cho dù, mặc dù...
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…