思い至る
おもいいたる「TƯ CHÍ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Thực thi

Bảng chia động từ của 思い至る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思い至る/おもいいたるる |
Quá khứ (た) | 思い至った |
Phủ định (未然) | 思い至らない |
Lịch sự (丁寧) | 思い至ります |
te (て) | 思い至って |
Khả năng (可能) | 思い至れる |
Thụ động (受身) | 思い至られる |
Sai khiến (使役) | 思い至らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思い至られる |
Điều kiện (条件) | 思い至れば |
Mệnh lệnh (命令) | 思い至れ |
Ý chí (意向) | 思い至ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 思い至るな |