Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思い過ごし
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như