思い過ごし
おもいすごし
☆ Danh từ
Không có căn cứ sợ hãi; nghĩ quá nhiều; làm quá nhiều (của)

思い過ごし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 思い過ごし
思い過ごし
おもいすごし
không có căn cứ sợ hãi
思い過ごす
おもいすごす
để nghĩ quá nhiều (của)
Các từ liên quan tới 思い過ごし
思い過す おもいすごす
để nghĩ quá nhiều (của); để làm quá nhiều (của)
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思いすごし おもいすごし
không có căn cứ sợ hãi; nghĩ quá nhiều; làm quá nhiều (của)
過ごす すごす
trải qua; sống.
言い過ごす いいすごす
nói quá nhiều; đi quá xa; nói quá lên; phóng đại
過激思想 かげきしそう
chủ nghĩa cực đoan
見過ごす みすごす
bỏ sót; xem còn sót; bỏ qua
寝過ごす ねすごす
ngủ quá giấc