Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思い過ごしも恋のうち
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là