Các từ liên quan tới 思い過ごしも恋のうち
思い過ごし おもいすごし
không có căn cứ sợ hãi; nghĩ quá nhiều; làm quá nhiều (của)
思い過ごす おもいすごす
để nghĩ quá nhiều (của); để làm quá nhiều (của)
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
思い過す おもいすごす
để nghĩ quá nhiều (của); để làm quá nhiều (của)
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思いすごし おもいすごし
không có căn cứ sợ hãi; nghĩ quá nhiều; làm quá nhiều (của)
恋は思案の外 こいはしあんのほか
tình yêu không cần tính toán
swordsmith