Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思い違いをする
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
に相違ない
Chắc chắn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với