思い違いをする
おもいちがいをする
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Hiểu lầm, hiểu sai

思い違いをする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思い違いをする
思い違い おもいちがい
sự hiểu lầm, sự bất hoà
思惑違い おもわくちがい
sự chán ngán, sự thất vọng, điều làm chán ngán, điều làm thất vọng
思いを致す おもいをいたす
Tập trung làm một việc gì đó, tập trung suy nghĩ
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
るーるいはん ルール違反
phản đối.
恐ろしい思いをする おそろしいおもいをする
có một trải nghiệm đáng sợ
勘違いする かんちがいする
phán đoán sai lầm; nhận lầm; hiểu lầm; hiểu sai
思いがする おもいがする
to feel as though...