Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思し召し
N4
し~し
Vừa... vừa
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N5
Chuyển đề tài câu chuyện
しかし
Nhưng mà, tuy thế, mà
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt