思し召し
おぼしめし「TƯ TRIỆU」
☆ Danh từ
Nghĩ; tình cảm; những ưa thích

思し召し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思し召し
思し召す おぼしめす
nghĩ (kính ngữ của 思う)
召し めし
đòi ra hầu tòa; gọi
お召し おめし
lệnh gọi ai đến; lệnh triệu tập; ăn uống; xơi (kính ngữ); đáp ứng; thỏa mãn; thích
御召し おめしし
một lệnh triệu tập
召し物 めしもの
quần áo, y phục
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
召し使い めしつかい
người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành
召し捕る めしとる
bắt, tóm