Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思わせぶり
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...