思わせ振り おもわせぶり
hành vi khêu gợi; những sự nói bóng gió
思わせる おもわせる
làm cho ai đó tin
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思わく おもわく
cách nghĩ; cách nhìn nhận
思わず おもわず
bất giác; bất chợt
思わぬ おもわぬ
bất ngờ, không lường trước được
思い合わせる おもいあわせる
để xem xét tất cả các hoàn cảnh