Kết quả tra cứu ngữ pháp của 急いては事を仕損ずる
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N4
急に
Đột nhiên/Đột ngột/Bất ngờ
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ