Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
急いては事を仕損ずる
せいてはことをしそんずる
dục tốc bất đạt
急いては事を仕損じる せいてはことをしそんじる
Dục tốc bất đạt
仕損ずる しそんずる
sai lầm, gây ra lỗi
仕事をしている時 しごとをしているとき
giữa lúc làm việc.
仕事をする しごとをする
làm việc.
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
仕事を始める しごとをはじめる
cất công
損ずる そんずる
làm hỏng
仕事を割り当てる しごとをわりあてる
phân bố công việc.
Đăng nhập để xem giải thích