Kết quả tra cứu ngữ pháp của 急いで行く
N4
急に
Đột nhiên/Đột ngột/Bất ngờ
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
~くらいで
Chỉ có~
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N4
Nhấn mạnh về mức độ
いくらでも
Bao nhiêu đi nữa
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải