Kết quả tra cứu ngữ pháp của 急がせないで
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N4
急に
Đột nhiên/Đột ngột/Bất ngờ
N2
Giải thích
がないでもない
Không phải là không có
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N1
Đương nhiên
いうまでもないことだが
Điều này không cần phải nói
N4
のが~です
Thì...
N3
Ý chí, ý hướng
なにがなんでも
Dù thế nào ... cũng (Nhiệt tình)
N3
Chỉ trích
なにがなんでも
Nói gì thì nói (Phê phán)