Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急がせる いそがせる
hối thúc, thúc giục
急いで いそいで
hấp tấp.
急がす いそがす
thúc giục
手が出ない てがでない
Không thể với tới, quá khả năng, ngoài tầm với
腕が無い うでがない
kém, dở
長袖 シャツ ながそで シャツ ながそで シャツ ながそで シャツ
áo sơ mi dài tay
今、手が離せないですが いまてがはなせないですか
Bây giờ đang bận,