Kết quả tra cứu ngữ pháp của 急がせる
N4
急に
Đột nhiên/Đột ngột/Bất ngờ
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
ぐるみ
Toàn thể
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N4
Sai khiến
Nは/がNをV-させる
Ai khiến cho ai làm gì (đối tượng là người)
N1
Đánh giá
たかが...ぐらいで
Chỉ vì... không thôi thì..., chỉ là chuyện... thôi mà
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...