急がせる
いそがせる「CẤP」
☆ Động từ nhóm 2
Hối thúc, thúc giục

Bảng chia động từ của 急がせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 急がせる/いそがせるる |
Quá khứ (た) | 急がせた |
Phủ định (未然) | 急がせない |
Lịch sự (丁寧) | 急がせます |
te (て) | 急がせて |
Khả năng (可能) | 急がせられる |
Thụ động (受身) | 急がせられる |
Sai khiến (使役) | 急がせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 急がせられる |
Điều kiện (条件) | 急がせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 急がせいろ |
Ý chí (意向) | 急がせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 急がせるな |
急がせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 急がせる
急がせる
いそがせる
hối thúc, thúc giục
急ぐ
いそぐ
bước rảo
Các từ liên quan tới 急がせる
先を急ぐ さきをいそぐ
thúc giục, giục làm gấp, làm vội vàng
道を急ぐ みちをいそぐ
hối hả, gấp rút
取り急ぐ とりいそぐ
vội vàng ; gấp gáp (cách nói nhấn mạnh)
売り急ぐ うりいそぐ
bán vội vàng; bán gấp
死に急ぐ しにいそぐ
sống gấp, sống vội
生き急ぐ いきいそぐ
sống nhanh
救助を急ぐ きゅうじょをいそぐ
ứng cứu.
利食い急ぐな損急げ りぐいいそぐなそんいそげ
(châm ngôn thị trường) lời chớ chốt vội, lỗ cắt lỗ gấp (ý chỉ căn thời gian chuẩn là cần thiết để đầu tư hiệu quả)