Kết quả tra cứu ngữ pháp của 急きたてられる
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
急に
Đột nhiên/Đột ngột/Bất ngờ
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với