急きたてられる
Để (thì) cứng ấn,để được thúc giục

Bảng chia động từ của 急きたてられる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 急きたてられる/せきたてられるる |
Quá khứ (た) | 急きたてられた |
Phủ định (未然) | 急きたてられない |
Lịch sự (丁寧) | 急きたてられます |
te (て) | 急きたてられて |
Khả năng (可能) | 急きたてられられる |
Thụ động (受身) | 急きたてられられる |
Sai khiến (使役) | 急きたてられさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 急きたてられられる |
Điều kiện (条件) | 急きたてられれば |
Mệnh lệnh (命令) | 急きたてられいろ |
Ý chí (意向) | 急きたてられよう |
Cấm chỉ(禁止) | 急きたてられるな |
急きたてられる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急きたてられる
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急き立てる せきたてる
thúc giục, hối thúc, thúc ép, thúc bách
当てられる あてられる
Bị ảnh hưởng, bị tác động
切り捨てられる きりすてられる
loại bỏ
食べられる たべられる
có thể ăn được
して遣られる してやられる
bị lừa; bị bẫy
噂を立てられる うわさをたてられる
ngồi lê đôi mách, nói chuyện phiếm
tách ra,chuyển,tự bào chữa,làm sáng tỏ,trả hết,tránh,cạo,làm trong sạch,khai khẩn,off,tẩu,không có trở ngại,toàn bộ,hẳn,lãi,trang trải hết,sáng sủa ra,dọn,thanh toán,mang đi,hoàn toàn,thoát khỏi,không ai cản trở,sổ sách),rõ ràng,trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến,tình hình...),thông trống,làm biến đi (mối nghi ngờ,chắc chắn,minh oan,tan biến,quét sạch,làm tiêu tan,giải quyết,trong,ra rời,(+ away,giũ sạch được,lãi đứt đi,không có gì đáng sợ,dễ hiểu,vượt,đi né sang bên,rời bến,trở nên trong trẻo,tươi lên,không có gì cản trở,dọn đi,không có khó khăn trở ngại gì,cút,giũ sạch,thanh minh,out) chuồn,xa ra,trọn,dọn sạch,nạo,sáng tỏ (điều bí mật,ở xa,đủ,rõ như hai với hai là bốn,tròn,phát quang,vét sạch,mây mù),trong trẻo,lọc trong,làm sáng sủa,không viết bằng số hoặc mật mã,hết nhăn nhó,trọn vẹn,dọn dẹp,tan đi,trong sạch,rõ như ban ngày,nhảy qua,phá hoang,làm đăng quang,tiêu tan,sáng sủa,viết rõ,chắc,làm tan,trang trải (nợ,lấy đi,làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến