Kết quả tra cứu ngữ pháp của 急き立てる
N2
に先立って
Trước khi
N4
急に
Đột nhiên/Đột ngột/Bất ngờ
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó