急き立てる
せきたてる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Thúc giục, hối thúc, thúc ép, thúc bách

Từ đồng nghĩa của 急き立てる
verb
Bảng chia động từ của 急き立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 急き立てる/せきたてるる |
Quá khứ (た) | 急き立てた |
Phủ định (未然) | 急き立てない |
Lịch sự (丁寧) | 急き立てます |
te (て) | 急き立てて |
Khả năng (可能) | 急き立てられる |
Thụ động (受身) | 急き立てられる |
Sai khiến (使役) | 急き立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 急き立てられる |
Điều kiện (条件) | 急き立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 急き立ていろ |
Ý chí (意向) | 急き立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 急き立てるな |
急き立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急き立てる
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
立てかける 立てかける
dựa vào
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
急きょ きゅうきょ
vội vàng, hối hả, hấp tấp
息急き いきせき
thở gấp gáp, thở hổn hển
突き立てる つきたてる
đâm bằng dao găm
かき立てる かきたてる
khuấy động; đảo lộn lên; khuấy tung; đánh lên; khuấy; gợi; gợi lên; gây