Kết quả tra cứu ngữ pháp của 急に消えて行く
N4
急に
Đột nhiên/Đột ngột/Bất ngờ
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N1
~あえて
Dám~
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N4
にくい
Khó...