Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
急に消えて行く
きゅうにきえていく
biến mất.
消え行く きえゆく
dần biến mất
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
迎えに行く むかえにいく
ra đón.
急行 きゅうこう
tốc hành.
消え消え きえぎえ
sắp biến mất
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
急に きゅうに
bất thình lình
Đăng nhập để xem giải thích