Kết quả tra cứu ngữ pháp của 急場をしのぐ
N2
をめぐって
Xoay quanh
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
急に
Đột nhiên/Đột ngột/Bất ngờ
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
ぐるみ
Toàn thể
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức