Kết quả tra cứu 急場をしのぐ
急場をしのぐ
きゅうばをしのぐ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
◆ Sử dụng biện pháp ngăn chặn để đối phó với tình huống khẩn cấp

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 急場をしのぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 急場をしのぐ/きゅうばをしのぐぐ |
Quá khứ (た) | 急場をしのいだ |
Phủ định (未然) | 急場をしのがない |
Lịch sự (丁寧) | 急場をしのぎます |
te (て) | 急場をしのいで |
Khả năng (可能) | 急場をしのげる |
Thụ động (受身) | 急場をしのがれる |
Sai khiến (使役) | 急場をしのがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 急場をしのぐ |
Điều kiện (条件) | 急場をしのげば |
Mệnh lệnh (命令) | 急場をしのげ |
Ý chí (意向) | 急場をしのごう |
Cấm chỉ(禁止) | 急場をしのぐな |