Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋する女たち (氷室冴子)
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N5
たいです
Muốn
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...