氷室 こおりむろ ひむろ ひょうしつ
nhà băng; phòng lạnh
製氷室 せいひょうしつ
ngăn làm đá trong tủ lạnh
恋女房 こいにょうぼう
người vợ yêu; ái thê
恋する こいする こい
yêu; phải lòng
冴 さえ
(thì) sáng sủa(thì) sáng sủa(thì) lạnh(thì) (có) kỹ năng
冴え冴えした さえざえした さえさえした
vui vẻ (nhìn); mạnh khoẻ (nước da)