Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋する幸せスイーツ
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
すると
Liền/Thế là